--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khối óc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khối óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khối óc
+ noun
brain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khối óc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khối óc"
:
khí sắc
khối óc
khởi sắc
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
khối óc
:
brain
+
deer trail
:
dấu chân hươu
+
nisi
:
(pháp lý) trừ phidecree nisi quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b